1 | | 750 tình huống giải đáp về công tác quản lý chất lượng, bảo trì công trình và thẩm định thiết kế trong xây dựng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0164 Chỉ số phân loại: 343 |
2 | | Advanced Structured Analysis and Design / Lawrence J. Peters . - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - vii-xxiii, 272 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV2523 Chỉ số phân loại: 004.2 |
3 | | Autocad R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 497 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK12771 Chỉ số phân loại: 006.6 |
4 | | Autocad trong thiết kế đồ gia dụng : Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc / Cao Chí Thanh, Bách Lợi (đồng chủ biên); Lý Tuấn Trường, Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang (biên dịch) . - Trung Quốc : Đường sắt Trung Quốc, 2005. - 309 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK22475 Chỉ số phân loại: 729.0285 |
5 | | Bài giảng cấp thoát nước / Phạm Văn Tỉnh, Dương Mạnh Hùng . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 154 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22324-GT22328, MV48426-MV48460 Chỉ số phân loại: 628.1071 |
6 | | Bài giảng Kiến trúc công trình / Cao Đức Thịnh . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 204 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22413-GT22417, MV49258-MV49272 Chỉ số phân loại: 725 |
7 | | Bài giảng Thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Thuyết, Phạm Quang Đạt . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22423-GT22427, MV49288-MV49302 Chỉ số phân loại: 693.54 |
8 | | Bài giảng Thiết kế sản phẩm nội thất / Nguyễn Thị Hương Giang, Lý Tuấn Trường . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21866-GT21875, MV45601-MV45670 Chỉ số phân loại: 729 |
9 | | Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2020. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23943-TK23952 Chỉ số phân loại: 627.58 |
10 | | Cấu thành màu sắc / Lý Lợi Đình (chủ biên); Lý Tuấn Trường,... [và những người khác] (dịch và hiệu đính) . - Mỹ thuật Hồ Bắc, 2004. - 131 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22443 Chỉ số phân loại: 701.85 |
11 | | Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 . - 600tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL433-VL435 Chỉ số phân loại: 621.8 |
12 | | Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14802-GT14804, GT15888-GT15890, TK22187, TK22188 Chỉ số phân loại: 621.8 |
13 | | Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2001. - 112 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15898, TK15899 Chỉ số phân loại: 627 |
15 | | Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 255 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16113-GT16132, MV25376-MV25388, MV30308-MV30337, MV35340-MV35343 Chỉ số phân loại: 621.8 |
16 | | Cở sở tính toán thiết kế máy và thiết bị gia công gỗ : Sách chuyên khảo/ Hoàng Việt, Hoàng Thị Thuý Nga . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 240 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19536-GT19555, MV28028-MV28120, MV33562-MV33574, TRB0116, TRB0117 Chỉ số phân loại: 674.028 |
17 | | CSS3 for dummies / John Paul Mueller . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2014. - 378 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV1570 Chỉ số phân loại: 006.74 |
18 | | Design and control of concrete mixtures / Steven H. Kosmatka, William C. Panarese . - 13th ed. - Skokie : Protland Cement Association, 1998. - vii, 205 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1849 Chỉ số phân loại: 691 |
19 | | Design basics / David A. Lauer, Stephen Pentak . - 4th ed. - Fort Worth : Harcourt Brace, 1995. - 281 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0611 Chỉ số phân loại: 740 |
20 | | Designing and manufacturing monitoring station for early detection and transmitting forest fire information = Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát nhằm phát hiện sớm và truyền tin cháy rừng / Tran Quang Bao, Mai Ha An, Le Ngoc Hoan; Reviewer: Pham Van Dien . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 5. - p.52 - 58 Thông tin xếp giá: BT3781 |
21 | | Designing the User Interface : Strategies for Effective Human-Computer Interaction / Ben Shneiderman . - 2nd ed. - New York : Addison-Wesley, 1992. - iv-xvi, 571 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2478 Chỉ số phân loại: 004.6 |
22 | | Designing with creo parametric 1.0 / Michael J Rider . - New York : Mc Graw Hill, 2013. - xii, 529 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1701 Chỉ số phân loại: 620 |
23 | | Đánh giá hiện trạng hệ thống không gian xanh từ đó đề xuất giải pháp cải tạo và thiết kế bổ sung một số cảnh quan công viên Thống Nhất - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2017. - 81 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12778 Chỉ số phân loại: 710 |
24 | | Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quy hoạch, cải tạo hệ thống cây xanh cảnh quan đường phố thị xã Lào Cai / Nguyễn Minh Tuấn; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2001. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08003015 Chỉ số phân loại: 710 |
25 | | Đánh giá thực trạng và thiết kế hệ thống xử lý nước thải tại làng nghề cơ khí xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Kiều Thanh Thùy; GVHD: Trần Thị Hương . - 2019. - 77 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13562 Chỉ số phân loại: 363.7 |
26 | | Điều tra đánh giá hiện trạng cây xanh thị xã Yên Bái và thiết kế qui hoạch trồng cây xanh bóng mát cảnh quan đường phố/ Trần Quốc Hoàn; GVHD: Phan Thành Giang . - 2000. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08002917 Chỉ số phân loại: 710 |
27 | | Điều tra quy hoạch và thiết kế phục vụ sản xuất nông lâm kết hợp / Nguyễn Văn Khánh . - 1984. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1986 . - Số 3 . - tr.4 - 6 Thông tin xếp giá: BT1541 |
28 | | Environmental Engineering : Fundamentals, Sustainability, Design / James R. Mihelcic, Julie B. Zimmerman . - 2nd ed. - America : Wiley, 2014. - xxiii,680 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV3006 Chỉ số phân loại: 628 |
29 | | Ergonomics and interior design: [Sách tiếng Trung Quốc] / Lưu Thịnh Hoàng . - Trung Quốc : Công nghiệp kiến trúc, 2010. - 233 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NV4520 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Experimental designs / William G. Cochran, Gertrude M. Cox . - 2nd ed. - Singapore : John Wiley & Sons, 1957. - 611 p. ; 23 cm( Wiley series in probability and mathematical statistics ) Thông tin xếp giá: NV3872 Chỉ số phân loại: 519.5 |