KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  1005  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1750 tình huống giải đáp về công tác quản lý chất lượng, bảo trì công trình và thẩm định thiết kế trong xây dựng 2014 / Thùy Linh, Việt Trinh (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 427 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0164
  • Chỉ số phân loại: 343
  • 2Advanced Structured Analysis and Design / Lawrence J. Peters . - New Jersey : Prentice Hall, 1987. - vii-xxiii, 272 p. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2523
  • Chỉ số phân loại: 004.2
  • 3Autocad R14 thiết kế và vẽ kỹ thuật / Trần Văn Minh, Trần Paul, Quốc Phong . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 497 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12771
  • Chỉ số phân loại: 006.6
  • 4Autocad trong thiết kế đồ gia dụng : Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc / Cao Chí Thanh, Bách Lợi (đồng chủ biên); Lý Tuấn Trường, Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang (biên dịch) . - Trung Quốc : Đường sắt Trung Quốc, 2005. - 309 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22475
  • Chỉ số phân loại: 729.0285
  • 5Bài giảng cấp thoát nước / Phạm Văn Tỉnh, Dương Mạnh Hùng . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iv, 154 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22324-GT22328, MV48426-MV48460
  • Chỉ số phân loại: 628.1071
  • 6Bài giảng Kiến trúc công trình / Cao Đức Thịnh . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 204 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22413-GT22417, MV49258-MV49272
  • Chỉ số phân loại: 725
  • 7Bài giảng Thiết kế nhà bê tông cốt thép / Vũ Minh Ngọc (Chủ biên), Phạm Văn Thuyết, Phạm Quang Đạt . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 120 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22423-GT22427, MV49288-MV49302
  • Chỉ số phân loại: 693.54
  • 8Bài giảng Thiết kế sản phẩm nội thất / Nguyễn Thị Hương Giang, Lý Tuấn Trường . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 256 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT21866-GT21875, MV45601-MV45670
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 9Các giải pháp kết cấu công trình ven biển thích ứng biến đổi khí hậu / Vũ Minh Tuấn (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Xây dựng, 2020. - 200 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23943-TK23952
  • Chỉ số phân loại: 627.58
  • 10Cấu thành màu sắc / Lý Lợi Đình (chủ biên); Lý Tuấn Trường,... [và những người khác] (dịch và hiệu đính) . - Mỹ thuật Hồ Bắc, 2004. - 131 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK22443
  • Chỉ số phân loại: 701.85
  • 11Cẩm nang cơ khí : Nguyên lý thiết kế. Tập 2 . - 600tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: VL433-VL435
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 12Chi tiết máy. Tập 2 / Nguyễn Trọng Hiệp . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 144 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14802-GT14804, GT15888-GT15890, TK22187, TK22188
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 13Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 14Công trình biển chỉ dẫn thiết kế và thi công chắn sóng / Nguyễn Hữu Đẩu dịch . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2001. - 112 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK15898, TK15899
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 15Cơ sở thiết kế máy và chi tiết máy / Trịnh Chất . - In lần thứ 6 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 255 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT16113-GT16132, MV25376-MV25388, MV30308-MV30337, MV35340-MV35343
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 16Cở sở tính toán thiết kế máy và thiết bị gia công gỗ : Sách chuyên khảo/ Hoàng Việt, Hoàng Thị Thuý Nga . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 240 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19536-GT19555, MV28028-MV28120, MV33562-MV33574, TRB0116, TRB0117
  • Chỉ số phân loại: 674.028
  • 17CSS3 for dummies / John Paul Mueller . - Hoboken : John Wiley & Sons, 2014. - 378 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1570
  • Chỉ số phân loại: 006.74
  • 18Design and control of concrete mixtures / Steven H. Kosmatka, William C. Panarese . - 13th ed. - Skokie : Protland Cement Association, 1998. - vii, 205 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1849
  • Chỉ số phân loại: 691
  • 19Design basics / David A. Lauer, Stephen Pentak . - 4th ed. - Fort Worth : Harcourt Brace, 1995. - 281 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0611
  • Chỉ số phân loại: 740
  • 20Designing and manufacturing monitoring station for early detection and transmitting forest fire information = Nghiên cứu thiết kế và chế tạo thiết bị giám sát nhằm phát hiện sớm và truyền tin cháy rừng / Tran Quang Bao, Mai Ha An, Le Ngoc Hoan; Reviewer: Pham Van Dien . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 5. - p.52 - 58
  • Thông tin xếp giá: BT3781
  • 21Designing the User Interface : Strategies for Effective Human-Computer Interaction / Ben Shneiderman . - 2nd ed. - New York : Addison-Wesley, 1992. - iv-xvi, 571 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV2478
  • Chỉ số phân loại: 004.6
  • 22Designing with creo parametric 1.0 / Michael J Rider . - New York : Mc Graw Hill, 2013. - xii, 529 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV1701
  • Chỉ số phân loại: 620
  • 23Đánh giá hiện trạng hệ thống không gian xanh từ đó đề xuất giải pháp cải tạo và thiết kế bổ sung một số cảnh quan công viên Thống Nhất - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Tuấn; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2017. - 81 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12778
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 24Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quy hoạch, cải tạo hệ thống cây xanh cảnh quan đường phố thị xã Lào Cai / Nguyễn Minh Tuấn; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2001. - 50 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003015
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 25Đánh giá thực trạng và thiết kế hệ thống xử lý nước thải tại làng nghề cơ khí xã Thanh Thùy, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Kiều Thanh Thùy; GVHD: Trần Thị Hương . - 2019. - 77 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13562
  • Chỉ số phân loại: 363.7
  • 26Điều tra đánh giá hiện trạng cây xanh thị xã Yên Bái và thiết kế qui hoạch trồng cây xanh bóng mát cảnh quan đường phố/ Trần Quốc Hoàn; GVHD: Phan Thành Giang . - 2000. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08002917
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 27Điều tra quy hoạch và thiết kế phục vụ sản xuất nông lâm kết hợp / Nguyễn Văn Khánh . - 1984. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm1986 . - Số 3 . - tr.4 - 6
  • Thông tin xếp giá: BT1541
  • 28Environmental Engineering : Fundamentals, Sustainability, Design / James R. Mihelcic,‎ Julie B. Zimmerman . - 2nd ed. - America : Wiley, 2014. - xxiii,680 p. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: NV3006
  • Chỉ số phân loại: 628
  • 29Ergonomics and interior design: [Sách tiếng Trung Quốc] / Lưu Thịnh Hoàng . - Trung Quốc : Công nghiệp kiến trúc, 2010. - 233 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4520
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 30Experimental designs / William G. Cochran, Gertrude M. Cox . - 2nd ed. - Singapore : John Wiley & Sons, 1957. - 611 p. ; 23 cm( Wiley series in probability and mathematical statistics )
  • Thông tin xếp giá: NV3872
  • Chỉ số phân loại: 519.5